• /in´sipiənt/

    Thông dụng

    Tính từ

    Chớm, chớm nở, mới bắt đầu, phôi thai
    incipient cancer
    ung thư mới chớm

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    khởi sinh

    Y học

    mới phát, khởi sinh

    Kỹ thuật chung

    bắt đầu
    khởi đầu
    incipient blow-out
    khởi đầu phun trào
    incipient folding
    nếp uốn khởi đầu
    mới bắt đầu

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    adjective
    developed , grown , mature

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X