• (đổi hướng từ Uplifted)
    /ʌp´lift/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự nâng lên, sự đỡ lên, sự nhấc lên, sự đưa lên, sự đắp cao lên
    Sự nâng cao (trình độ, tinh thần, tâm hồn...)
    Yếu tố kích thích, ảnh hưởng thúc đẩy
    (địa lý,địa chất) phay nghịch

    ngoại động từ

    Nâng lên, đỡ lên, nhấc lên, đưa lên, đắp cao lên
    Nâng cao (trình độ, tinh thần, tâm hồn...)

    Hình Thái Từ

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    sự trồi lên

    Xây dựng

    đường đốc lên
    sự phình lên
    trồi lên của đất

    Kỹ thuật chung

    địa lũy
    đứt gãy nghịch
    nhổ bật lên
    phay nghịch
    sự nâng
    basement uplift
    sự nâng lên của nền
    sự nâng lên
    basement uplift
    sự nâng lên của nền
    sức nâng
    sức nổi

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X