• /pərəd´ventʃə/

    Thông dụng

    Phó từ

    (từ cổ,nghĩa cổ), (đùa cợt) có lẽ
    peradventure he is mistaken
    có lẽ anh ta đã lầm
    if peradventure
    nếu có sao, nếu ngẫu nhiên, nếu tình cờ
    lest peradventure
    e rằng có sao, e rằng ngẫu nhiên, e rằng tình cờ

    Danh từ

    Sự may rủi, sự không chắc chắn, sự không định ước trước được; sự hoài nghi; sự ức đoán
    beyond (without) all peradventure
    không còn hoài nghi gì nữa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X