• /¸pə:pi´tju:iti/

    Thông dụng

    Danh từ

    Tính liên tục, tính vĩnh cửu
    in (to, for) perpetuity
    mãi mãi, vĩnh viễn
    Vật sở hữu vĩnh viễn; địa vị vĩnh viễn
    Lợi tức hưởng suốt đời

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    (toán kinh tế ) quyền sở hữu liên tục

    Kinh tế

    niên kim vĩnh cửu
    niên kim vĩnh viễn
    tài sản vĩnh viễn

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X