-
Thông dụng
Cách viết khác personalise
Ngoại động từ
Xác định (cái gì) thuộc về ai
- a personalized number plate
- một biển số xe đánh dấu riêng (bằng các chữ lựa chọn riêng)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- body forth , exteriorize , externalize , incarnate , manifest , materialize , objectify , personify , substantiate
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ