• /səb´stænʃi¸eit/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Chứng minh
    to substantiate a report
    chứng minh một bản báo cáo

    Hình Thái Từ


    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X