-
Thông dụng
Cách viết khác impersonify
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- act out , body forth , contain , copy , emblematize , embody , epitomize , exemplify , express , exteriorize , externalize , hominify , humanize , illustrate , image , imitate , impersonate , incarnate , live as , make human , manifest , materialize , mirror , objectify , personize , substantiate , symbolize , typify , personalize , characterize , represent
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ