-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- embodied , exteriorized , externalized , human , in human form , in the flesh , made flesh , manifested , materialized , personified , physical , real , substantiated , tangible , typified , actualize , embody , manifest , materialize
verb
- body forth , exteriorize , externalize , manifest , materialize , objectify , personalize , personify , substantiate
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ