• /¸pə:tə´beiʃən/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự lo lắng; trạng thái lo lắng

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    sự nhiễu loạn
    secular perturbations
    sự nhiễu loạn trường kỳ


    Kỹ thuật chung

    sự nhiễu
    magnetic perturbation
    sự nhiễu loạn từ
    sự rối loạn

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X