• /´sekjulə/

    Thông dụng

    Tính từ

    Trăm năm một lần
    secular games
    hội thi đấu (thời cổ La mã) một trăm năm tổ chức một lần
    the secular bird
    (thần thoại,thần học) con phượng hoàng
    Trường kỳ, muôn thuở
    secular change
    sự thay đổi trường kỳ
    secular fame
    danh thơm muôn thuở
    Già, cổ
    secular tree
    cây cổ thụ
    Thế tục; thuộc thế giới trần tục, không thiêng liêng
    secular music
    nhạc thế tục
    secular clergy
    tăng lữ thế tục
    (tôn giáo) không nằm trong cộng đồng giáo sĩ, không thuộc tôn giáo (về thầy tu)

    Danh từ

    Giáo sĩ thế tục

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    thế tục

    Điện lạnh

    thế kỷ

    Kỹ thuật chung

    lâu đời
    vĩnh cửu

    Kinh tế

    dài hạn
    dài hạn thông thường

    Giải thích VN: Dài hạn (10-50 năm hay lâu hơn), khác với khung thời gian theo vụ mùa hay chu kỳ.

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    adjective
    godly , holy , religious , spiritual

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X