-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- civil , earthly , laic , laical , lay , material , materialistic , nonclerical , nonreligious , of this world , profane , temporal , unsacred , worldly , earthbound , earthen , earthy , mundane , tellurian , telluric , terrene , terrestrial , layperson , nonspiritual
Từ điển: Thông dụng | Xây dựng | Điện lạnh | Kỹ thuật chung | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ