-
Thông dụng
Ngoại động từ
Kích động; làm bối rối, làm xao xuyến, làm xốn xang
- to flutter the dovecotes
- gây bối rối, gây lúng túng
- to flutter about/across/around
- bay nhẹ nhàng
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
sự rung, dao động
Giải thích EN: An irregular motion in sections of a relief valve that arises when there is pressure but no contact between the valve disk and the seat.
Giải thích VN: Chuyển động bất thường trong vùng van giảm áp nhô lên khi có áp suất nhưng không có sự tiếp xúc giữa đĩa van và đế van.
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- agitate , bat , beat , dance , drift , flicker , flit , flitter , flop , fluctuate , hover , lop , oscillate , palpitate , pulsate , quaver , quiver , ripple , ruffle , shake , shiver , swing , throb , tremble , vibrate , wiggle , wobble , fly , wave , flap , sail , wing , waggle , fan , flurry , thrill , tingling , twitter , vacillate , volitate , waver
Từ điển: Thông dụng | Vật lý | Xây dựng | Y học | Kỹ thuật chung | Toán & tin
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ