• /'tju:mʌlt/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự lộn xộn, sự náo động, sự hỗn độn (nhất là của một đám đông dân chúng)
    the tumult of battle
    sự hỗn độn của trận đánh
    Tiếng ầm ĩ, tiếng ồn ào (do sự náo động sinh ra)
    Trạng thái xáo động, trạng thái bối rối (về tâm trí); sự rối loạn
    mind in a tumult
    đầu óc đang bối rối xáo động
    a tumult of passion
    sự xáo động vì đam mê


    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X