• /´pi:tə/

    Thông dụng

    Nội động từ

    (từ lóng) đã khai thác hết (vỉa than, quặng)
    Cạn (sông)
    Hết xăng (ô tô...)
    Cạn túi, cháy túi, hết sạch (tiền)
    Đi đến kết thúc (chuyện, phim..)
    to peter out
    đuối dần, mất dần

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    cạn (xăng)
    đã khai thác hết (mỏ)

    Kỹ thuật chung

    làm yếu đi
    giảm đi

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X