• /dwindl/

    Thông dụng

    Nội động từ

    Nhỏ lại, thu nhỏ lại, teo đi, co lại
    Thoái hoá, suy đi
    to dwindle away
    nhỏ dần đi
    Suy yếu dần, hao mòn dần

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X