-
Thông dụng
Tính từ
Già giặn, chín chắn; có vẻ uyên bác, có vẻ khôn ngoan
- a sage judge
- một vị thẩm phán uyên bác
- in the sage opinion of experienced journalist
- theo ý kiến chín chắn của những nhà báo từng trải
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- astute , aware , careful , clever , contemplative , cunning , discerning , educated , enlightened , experienced , foresighted , informed , insightful , intelligent , intuitive , judicious , knowing , knowledgeable , learned , perceptive , reflective , sagacious , sapient , scholarly , sensible , sharp , shrewd , smart , sound , thoughtful , understanding , balanced , commonsensible , commonsensical , levelheaded , prudent , rational , reasonable , well-founded , well-grounded , wise , acuminous , intellectual , perspicacious , profound
noun
- guide , guru , intellect , intellectual , learned person , mahatma , master , mentor , philosopher , pundit , savant , teacher , thinker , wise man/woman , scholar , discerning , herb , judicious , learned , mint , nestor , oracle , perceptive , profound , prudent , salvia , sapient , seasoning , seer , sensible , shrewd , solemn , solomon , sound , spice , wise
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ