-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- academic , bookworm , brain * , egghead * , expert , intellect , intellectual , learned person , learner , master , philosopher , pundit , sage , wise person , scholar , genius , wise man
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ