• /ʃeil/

    Thông dụng

    Danh từ

    (khoáng chất) đá phiến sét (loại đá mềm dễ vỡ thành những mảnh mỏng, bằng phẳng)

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    diệp thạch

    Kỹ thuật chung

    đá phiến
    alum shale
    đá phiến chứa phèn
    asphalt-bearing shale
    đá phiến (chứa) bitum
    Autun shale oil
    dầu đá phiến Autun
    barracks shale
    đá phiến bitum ở Scotland
    bituminous shale
    đá phiến (chứa) bitum
    bituminous shale
    đá phiến bitum
    black shale
    đá phiến đen
    clay shale
    đá phiến sét
    combustible shale
    đá phiến cháy tasmanit
    dense shale
    đá phiến đặc xít
    expanded shale
    đá phiến nở
    expanded shale
    đá phiến xốp
    heaving shale
    đá phiến trương nở
    kerosene shale
    đá phiến cháy
    kerosene shale
    đá phiến chứa dầu
    oil shale
    đá phiến bitum
    oil shale
    đá phiến cháy
    oil shale
    đá phiến chứa dầu
    oil shale
    đá phiến dầu mỏ
    paraffin shale
    đá phiến chứa bitum
    paraffin shale
    đá phiến parafin
    petroliferous shale
    đá phiến cháy
    petroliferous shale
    đá phiến chứa dầu
    petroliferous shale
    đá phiến dầu mỏ
    phosphatic shale
    đá phiến photphat
    plate shale
    đá phiến dạng tấm
    resinous shale
    đá phiến bitum
    resinous shale
    đá phiến chứa dầu
    sandy shale
    đá phiến chứa cát kết
    shale diapir
    nếp điapia đá phiến (địa chất)
    shale dome
    còm đá phiến sét (địa chất)
    shale naphtha
    dầu đá phiến
    shale oil
    dầu đá phiến
    shale oil
    hắc ín đá phiến
    shale tar
    nhựa đá phiến
    shale wax
    sáp đá phiến
    shale-ash cellular concrete
    bê tông tro-đá phiến
    variegated shale
    đá phiến sặc sỡ
    wax shale
    đá phiến parafin
    wax shale
    đá phiến sáp

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    clay , rock , sediment , slate

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X