-
Chuyên ngành
Kinh tế
cônglômêra
- conglomerate amalgamation
- hợp nhất thành cônglômêra
- conglomerate merger
- nhập thành cônglômêra
xí nghiệp tập đoàn
- conglomerate amalgamation
- sự tổ hợp thành xí nghiệp tập đoàn
- conglomerate takeover
- tiếp quản xí nghiệp tập đoàn
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- amassed , assorted , blended , clustered , heterogeneous , indiscriminate , massed , melded , miscellaneous , mixed , motley , multifarious , promiscuous , varied , variegated
noun
- agglomerate , agglomeration , aggregate , aggregation , cartel , chain , combine , conglomeration , group , multinational , pool , syndicate , trust , accumulation , amass , assemblage , assemble , assorted , clustered , composite , heap , mass , pile , stack , varied
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ