• /ˈfoʊtoʊˌdaɪoʊd/

    Vật lý

    photođiot
    depletion layer photodiode
    photođiôt lớp nghèo
    diffused photodiode
    photođiôt khuếch tán
    quang điot
    silicon photodiode
    quang điot silic

    Điện

    đi-ốt quang điện

    Giải thích VN: Điốt có tiếp giáp ba PN có tính dẫn điện khi gặp quang năng.

    Kỹ thuật chung

    đi-ốt quang
    avalanche photodiode
    đi-ốt quang kiểu thác
    diffused photodiode
    đi-ốt quang khuếch tán
    solid-state photodiode
    đi-ốt quang bán dẫn
    solid-state photodiode
    đi-ốt quang mạch rắn
    đi-ốt tách sóng quang

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X