• /,fizi'ɔlədʒi/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sinh lý học; chức năng sinh lý (các hoạt động của cơ thể một sinh vật riêng biệt)
    reproductive physiology
    sinh lý học sinh sản
    the physiology of the snake
    chức năng sinh lý của rắn

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    sinh lý học
    general physiology
    sinh lý học đại cương
    sensory physiology
    sinh lý học cảm giác

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X