• /´pintʃ¸bek/

    Thông dụng

    Danh từ

    Vàng giả (để làm đồ nữ trang giả); đồ giả

    Tính từ

    Giả, giả mạo

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X