• /¸imi´teiʃən/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự noi gương
    Sự bắt chước; vật bắt chước, vật mô phỏng, vật phỏng mẫu
    (âm nhạc) sự phỏng mẫu
    ( định ngữ) giả
    imitation leather
    da giả

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    bắt chước
    mô phỏng
    sự bắt chước

    Kinh tế

    sự bắt chước
    sự mô phỏng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X