• /´pitʃi/

    Thông dụng

    Tính từ

    Bằng hắc ín, như hắc ín, đen như hắc ín

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    nhựa

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    adjective
    ebon , ebony , inky , jet , jetty , onyx , pitch-black , sable , sooty

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X