• /'ebəni/

    Thông dụng

    Danh từ

    Gỗ mun

    Tính từ

    Bằng gỗ mun
    Đen như gỗ mun

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    gỗ mun

    Giải thích EN: The hard, dark wood of this tree, or similar dark woods in other families, used in making furniture, sculpture, and jewelry.

    Giải thích VN: Loại gỗ cứng, màu tối, được lấy từ cây gỗ mun hay là các loại gỗ được lấy từ các loại cây cùng loài;dùng làm đồ đạc, các tác phẩm điêu khắc và đồ trang sức.

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    adjective
    ebon , inky , jet , jetty , onyx , pitch-black , pitchy , sable , sooty , raven , wood

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X