• /´dʒeti/

    Thông dụng

    Danh từ

    Đê chắn sóng
    Cầu tàu

    Tính từ

    Đen nhánh, đen như hạt huyền

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    phần nhô ra của một công trình

    Giải thích EN: An upper part of a building that projects beyond a lower part, such as an overhanging second story. Also, jetty.

    Giải thích VN: Phần phía trên cao của một công trình nhô ra so với phần phía dưới giống như một cấu trúc tầng treo thứ hai.

    Kỹ thuật chung

    bến
    bến tàu
    kè (cảng)
    nền đắp đất
    đập chắn sóng
    đê
    đê chắn sóng
    low jetty
    đê chắn sóng thấp
    partly solid jetty
    đê chắn sóng nửa đặc
    rock filled jetty
    đê chắn sóng kiểu rọ đá
    solid jetty
    đê chắn sóng đặc
    spur jetty
    đê chắn sóng ngang
    submerged jetty
    đê chắn sóng thấp
    timber jetty
    đê chắn sóng bằng gỗ

    Kinh tế

    bệ chắn sóng
    bến tàu nhô
    cầu tàu

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    adjective
    ebon , ebony , inky , jet , onyx , pitch-black , pitchy , sable , sooty

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X