• /´plæηkiη/

    Thông dụng

    Danh từ

    Ván (lát sàn...)
    Sàn gỗ ván

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    sàn gỗ ván

    Xây dựng

    sự bọc ván
    sự lát sàn (loại dày)
    sự lát ván sàn

    Giải thích EN: An arrangement or collection of planks, as in a floor. Giải thích VN: Việc sắp xếp hoặc tập hợp ván lát.

    sự ốp lát

    Kỹ thuật chung

    lát, ốp ván

    Giải thích EN: The process of laying planks. Giải thích VN: Quá trình đặt ván lát.

    lớp ván bọc ngoài
    mặt lát mặt sàn
    mặt đường lát ván
    sự lát ván
    sự ốp ván
    ván lát

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X