-
Chuyên ngành
Xây dựng
sự lát ván sàn
Giải thích EN: An arrangement or collection of planks, as in a floor. Giải thích VN: Việc sắp xếp hoặc tập hợp ván lát.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
Giải thích EN: An arrangement or collection of planks, as in a floor. Giải thích VN: Việc sắp xếp hoặc tập hợp ván lát.