• /´tʃa:dʒə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Ngựa của sĩ quan; ngựa chiến
    Ổ nạp đạn
    (điện học) bộ nạp điện

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    bộ (phận) nạp (điện)
    máy nạp liệu
    furnace charger
    máy nạp liệu lò
    ổ nạp đạn

    Ô tô

    máy nạp bình

    Toán & tin

    người nạp liệu

    Xây dựng

    thiết bị cấp điện
    thiết bị nạp điện

    Điện

    bộ nạp (điện)
    tricker charger
    bộ nạp điện tích bù

    Kỹ thuật chung

    bộ nạp
    bộ nạp ắcqui
    bộ nạp điện
    tricker charger
    bộ nạp điện tích bù
    trickle charger
    bộ nạp điện loại nhỏ
    wind charger
    bộ nạp điện gió
    thiết bị chất tải

    Kinh tế

    chủ nợ

    Địa chất

    thợ nạp ắc quy, thợ nạp mìn, thợ xếp tải, thợ chất liệu

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X