• /´plei¸graund/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sân chơi, sân thể thao (trường học); nơi mọi người thích đến vào ngày nghỉ (như) playing-field
    the playground of Europe
    nước Thụy sĩ

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    bãi (chơi) thể thao
    sân chơi
    adventure playground
    sân chơi cho trẻ em
    central playground
    sân chơi trung tâm
    district playground
    sân chơi khu vực
    local playground
    sân chơi địa phương
    local playground
    sân chơi khu vực

    Kỹ thuật chung

    sân thể thao

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X