-
Thông dụng
Nội động từ
( + for) tín nhiệm bầu, dốc phiếu cho (một ứng cử viên); (nghĩa bóng) hoàn toàn tán thành, toàn tâm toàn ý theo (một trong hai giải pháp... được lực chọn)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- beefy * , burly , buxom , chunky * , corpulent , filled , fleshy , full , obese , portly , pudgy * , rotund , round , stout , tubby * , chubby , plumpish , pudgy , roly-poly , tubby , zaftig , abundant , ample , back , blunt , bouncing , distended , fat , unqualified , unreserved
phrasal verb
- advocate , back , champion , endorse , get behind , recommend , side with , stand behind , stand by , uphold
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ