• /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Xem plump

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    adjective
    chubby , pudgy , roly-poly , rotund , round , tubby , zaftig

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X