• /´tʃʌbi/

    Thông dụng

    Tính từ

    Mũm mĩm, mập mạp, phinh phính (má)
    chubby hands
    tay mũm mĩm
    chubby cheeks
    má phinh phính


    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    adjective
    skinny , slim , thin

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X