• /´pʌdʒi/

    Thông dụng

    Tính từ .so sánh

    (thông tục) ngắn và béo; béo lùn, mập lùn
    pudgy fingers
    những ngón tay béo ngắn
    a pudgy child
    một đứa trẻ mập lùn


    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    Từ trái nghĩa

    adjective
    skinny , slight , thin

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X