• /nju:´mouniə/

    Thông dụng

    Danh từ

    (y học) viêm phổi
    single pneumonia
    viêm một buồng phổi
    double pneumonia
    viêm cả hai buồng phổi

    Chuyên ngành

    Y học

    viêm phổi
    aspiration pneumonia
    viêm phổi sặc
    caseous pneumonia
    viêm phổi bã
    contusion pneumonia
    viêm phổi đụng dập
    double pneumonia
    viêm phổi kép
    hypostatic pneumonia
    viêm phổi thế nằm
    influezal pneumonia
    viêm phổi cúm
    lobar pneumonia
    viêm phổi thùy
    metastatic pneumonia
    viêm phổi di căn
    purulent pneumonia
    viêm phổi mủ
    secondary pneumonia
    viêm phổi thứ phát
    terminal pneumonia
    viêm phổi giãn cuối
    virus pneumonia
    viêm phổi vi rút

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X