• /´pɔliʃə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người đánh bóng; dụng cụ đánh bóng, máy đánh bóng
    a floor polisher
    máy đánh bóng sàn

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    dụng cụ đánh bóng
    porcelain polisher
    dụng cụ đánh bóng sứ
    máy đánh bóng
    continuous polisher
    máy đánh bóng liên tục
    floor polisher
    máy đánh bóng sàn
    pitch polisher
    máy đánh bóng nhựa PEC
    twin polisher
    máy đánh bóng kép
    máy mài bóng (dụng cụ mài thủy tinh)
    thợ đánh bóng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X