• /pou´teiʃən/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự uống, hành động uống; đồ uống (nhất là rượu...)
    ( số nhiều) sự nghiện rượu

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    draft , pull , quaff , sip , sup , swill

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X