• /sʌp/

    Thông dụng

    Danh từ
    Ngụm, hớp (rượu..)
    neither bit (bite) nor sup
    không một miếng cơm một ngụm nước nào
    Ngoại động từ
    Uống từng ngụm, hớp; ăn từng thìa
    Cho ăn cơm tối
    Nội động từ
    Ăn tối, ăn bữa tối
    Viết tắt
    Ở trên; ở phần trước (trong một cuốn sách..) ( Latin supra)

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    verb
    imbibe , pull on , quaff , sip
    noun
    draft , potation , pull , quaff , sip , swill

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X