• /præk´tiʃənə/

    Thông dụng

    Cách viết khác practician

    Danh từ

    Người đang thực hành một kỹ năng, người đang thực hành một nghệ thuật
    Người đanh hành nghề (đặc biệt là về (y học); bác sĩ, nha sĩ..)
    general practitioner
    bác sĩ đa khoa


    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X