• /'spesʃlist/

    Thông dụng

    Danh từ

    Chuyên gia, chuyên viên, nhà chuyên khoa
    an eye specialist
    bác sĩ chuyên khoa mắt

    Chuyên ngành

    Y học

    chuyên viên

    Kỹ thuật chung

    chuyên gia
    AAS (authorizedapplication specialist)
    chuyên gia ứng dụng được phép
    authorized application specialist
    chuyên gia ứng dụng được phép
    chief specialist
    chuyên gia trưởng
    computer specialist
    chuyên gia máy tính
    information specialist
    chuyên gia tin học

    Kinh tế

    chuyên gia
    experienced specialist
    chuyên gia giàu kinh nghiệm
    chuyên viên
    marketing specialist
    chuyên viên tiếp thị
    nhà chuyên môn
    specialist block purchase and sale
    việc mua bán lượng lớn của nhà chuyên môn
    specialist unit
    đơn vị nhà chuyên môn

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X