-
Pro
Bài từ dự án mở Từ điển Anh - Việt.
Thông dụng
Danh từ, số nhiều pros
(thông tục) một tay nhà nghề, chuyên nghiệp, bá đạo (nhất là vận động viên thể thao) (như) professional
(viết tắt) của professional (đấu thủ nhà nghề)
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ