• /¸ʌniks´pektid/

    Thông dụng

    Tính từ

    Bất ngờ, thình lình, đột xuất; gây ngạc nhiên
    unexpected results
    kết quả không ngờ

    Danh từ

    ( the unexpected) sự kiện bất ngờ; điều không ngờ

    Chuyên ngành

    Điện lạnh

    không chờ đợi

    Kỹ thuật chung

    bất ngờ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X