• /im´prɔbəbl/

    Thông dụng

    Tính từ

    Không chắc, không chắc có thực, không chắc sẽ xảy ra; đâu đâu
    an improbable story
    một câu chuyện không chắc có thực, một câu chuyện đâu đâu


    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X