• /proʊˈbeɪʃən/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự thử thách (trước khi cho gia nhập tổ chức...), sự tập sự; thời gian thử thách, thời gian tập sự
    (pháp lý) chế độ tù treo, chế độ án treo
    sentenced to three years'probation
    bị kết án ba năm tù treo
    on probation
    đang trong thời gian quản chế
    Đang trong thời gian thử thách, đang trong thời gian tập sự

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X