-
Thông dụng
Cách viết khác prohibitory
Tính từ
Nhằm ngăn cấm, có chiều hướng ngăn cản (việc sử dụng, mua cái gì)
- prohibitive tax on imported cars
- thuế rất cao nhằm ngăn cản việc nhập xe hơi
Cao đến mức không thể mua được (về giá)
- prohibitive prices
- giá rất đắt để ngăn cấm (việc dùng hoặc mua cái gì)
Cấm, ngăn cấm
- prohibitive road signs
- những biển cấm trên đường
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ