-
(đổi hướng từ Imported)
Kỹ thuật chung
nhập khẩu
- customs and import duties
- hải quan và thuế nhập khẩu
- Import Duties and Customs
- thuế nhập khẩu và hải quan
- import duty
- thuế nhập khẩu
- import license
- giấy phép nhập khẩu
- Import Permits and Licences
- giấy phép nhập khẩu
- import picture
- nhập khẩu hình
- import regulation
- quy chế về nhập khẩu
- import trade
- sự nhập khẩu
- Licences and Import Permits
- giấy phép nhập khẩu
- technology import
- sự nhập khẩu công nghệ
Kinh tế
nhập khẩu
- amalgamation of import and export
- sự kết hợp xuất nhập khẩu
- application for import license
- đơn xin giấy phép nhập khẩu
- application for import of foreign goods
- đơn xin nhập khẩu hàng nước ngoài
- application for import quota
- đơn xin hạn ngạch nhập khẩu
- automatic import quota
- hạn ngạch nhập khẩu tự động
- automatic import quota system
- chế độ hạn ngạch nhập khẩu tự động
- be engaged in import and export trade
- hoạt động thương mại xuất nhập khẩu
- bilateral import quota
- hạn ngạch nhập khẩu song phương
- certificate of import license
- giấy phép nhập khẩu
- consumption-related import
- nhập khẩu tiêu dùng
- control of import
- quản lý nhập khẩu
- curtailment (ofexport/ import)
- hạn ngạch (xuất/nhập khẩu)
- curtailment (ofexport/import)
- định ngạch (xuất/nhập khẩu)
- customs import tariff
- biểu thuế nhập khẩu hải quan
- customs import tariff
- biểu thuế quan nhập khẩu
- dependence on import
- sự dựa vào nhập khẩu
- direct import
- nhập khẩu trực tiếp
- direct import controls
- sự kiểm soát trực tiếp hàng nhập khẩu
- dismantlement of import tariff
- hủy bỏ thuế quan nhập khẩu
- division of import
- phòng nhập khẩu
- dollar import
- nhập khẩu bằng đô-la
- export and import bank
- ngân hàng xuất nhập khẩu
- export and import operation
- nghiệp vụ xuất nhập khẩu
- export and import price index
- chỉ số giá xuất nhập khẩu
- export import ratio
- tỉ suất xuất nhập khẩu
- Export-Import Bank (Eximbank)
- ngân hàng xuất-nhập khẩu
- Export-Import Bank (ofWashington)
- Ngân hàng Xuất Nhập khẩu Washington
- Export-import Bank (ofWashington)
- Ngân hàng Xuất Nhập khẩu Washington (của chính phủ Mỹ)
- export-import board
- ủy ban xuất nhập khẩu
- export-import company
- công ty xuất nhập khẩu
- export-led import
- xuất khẩu kéo theo nhập khẩu
- general import
- tổng ngạch nhập khẩu
- global import ceiling
- tổng hạn ngạch nhập khẩu toàn cầu
- global import quotas
- hạn ngạch nhập khẩu toàn cầu
- gross import value
- giá trị nhập khẩu gộp
- gross import value
- tổng giá trị nhập khẩu
- import account
- tài khoản nhập khẩu
- import agent
- người đại lý nhập khẩu (hưởng hoa hồng)
- import air waybill
- vận đơn nhập khẩu không vận
- import amendment
- sự điều chỉnh phê duyệt nhập khẩu
- import and export list
- danh mục hàng xuất nhập khẩu
- import announcement
- thông tri nhập khẩu
- import ban
- sự cấm nhập khẩu
- import bill
- hối phiếu nhập khẩu
- import bill of lading
- vận đơn nhập khẩu
- import bill payable a/c
- tài khoản hối phiếu nhập khẩu phải trả
- import bonus
- tiền thưởng nhập khẩu
- import bounty
- tiền thưởng khuyến khích nhập khẩu
- import bounty
- trợ cấp nhập khẩu
- import broker
- người môi giới nhập khẩu
- import cartel
- các-ten nhập khẩu
- import collateral
- vật thế chấp nhập khẩu
- import commission agent
- đại lý hoa hồng nhập khẩu
- import commission house
- đại lý môi giới nhập khẩu
- import commission house
- đại lý nhập khẩu hưởng hoa hồng
- import contract
- hợp đồng nhập khẩu
- import control
- quản lý nhập khẩu
- import credit
- quản lý nhập khẩu
- import credit
- tín dụng nhập khẩu
- import credit house
- tín dụng nhập khẩu
- import credit insurance
- hãng tín dụng nhập khẩu
- import curtailment
- bảo hiểm tín dụng nhập khẩu
- import customs entry
- sự giảm bớt nhập khẩu
- import declaration
- tờ khai (hải quan) nhập khẩu
- import deposit
- tiền ký quỹ nhập khẩu
- import deposit scheme
- chế độ ký quỹ nhập khẩu
- import deposit scheme
- chế độ tiền gởi nhập khẩu
- import duty
- thuế nhập khẩu
- import entitlement accounts
- tài khoản quyền nhập khẩu
- import exchange
- ngoại hối nhập khẩu
- import financing
- sự cấp vốn nhập khẩu
- import financing
- tài trợ nhập khẩu
- import firm
- hãng (buôn) nhập khẩu
- import freight and insurance
- vận phí và phí bảo hiểm nhập khẩu
- import function
- hàm nhập khẩu
- import goods
- nhập khẩu hàng hóa
- import house
- hãng buôn nhập khẩu
- import levy
- thuế nhập khẩu
- import licence
- giấy phép nhập khẩu
- import license
- giấy phép nhập khẩu
- import licensing system
- chế độ cấp phép nhập khẩu
- import list
- biểu thuế nhập khẩu
- import manager
- trưởng phòng nhập khẩu (của xí nghiệp)
- import manifest
- bản kê hàng chở nhập khẩu
- import manifest
- đơn khai thuyền hóa nhập khẩu
- import merchant
- nhà nhập khẩu
- import merchant
- thương nhân nhập khẩu
- import monopoly
- độc quyền nhập khẩu
- import penetration
- sự thâm nhập của nhập khẩu
- import penetration
- sự thâm nhập khẩu
- import permit
- giấy phép nhập khẩu
- import price
- giá nhập khẩu
- import procedure
- thủ tục nhập khẩu
- import procurement
- việc thu mua hàng nhập khẩu
- import quota
- côta nhập khẩu
- import quota
- hạn ngạch nhập khẩu
- import quota system
- chế độ hạn ngạch nhập khẩu
- import regulations
- điều lệ nhập khẩu
- import restrictions
- hạn chế nhập khẩu
- import substitute
- hàng thay thế nhập khẩu
- import substituting industry
- công nghiệp thay thế hàng nhập khẩu
- import substitution
- sự thay thế nhập khẩu
- import substitution
- thay thế nhập khẩu
- import sundry charges
- tạp chí nhập khẩu
- import surcharge
- phụ phí nhập khẩu
- import surcharge
- thuế nhập khẩu bổ sung
- import surplus
- thặng dư nhập khẩu
- import tariff
- biểu thuế nhập khẩu
- import tender
- gọi thầu nhập khẩu
- import trade
- thương mại nhập khẩu
- import valuation list
- bảng tính giá hàng nhập khẩu
- import wholesaler
- người bán sỉ nhập khẩu
- import without exchange
- nhập khẩu không kết hối
- import-export
- xuất nhập khẩu
- import-export agent
- người đại lý xuất nhập khẩu
- Import-Export Bank
- Ngân hàng Xuất nhập khẩu
- import-export company
- công ty xuất nhập khẩu
- import-export list
- danh mục hàng xuất nhập khẩu
- import-export operation
- nghiệp vụ xuất nhập khẩu
- import-export tariff
- giá mục vận phí xuất nhập khẩu
- licensing of import
- cho phép nhập khẩu
- limitation on preferential import
- hạn chế nhập khẩu ưu đãi
- manufactured import
- nhập khẩu hàng công nghiệp
- marginal propensity to import
- thiên hướng nhập khẩu biên
- merchandise import
- nhập khẩu hàng hóa
- net import
- nhập khẩu ròng
- net import
- nhập khẩu tịnh
- net import value
- giá trị nhập khẩu tịnh
- non-liberalized import item
- hàng nhập khẩu không tự do hóa
- official import and export list
- danh mục hàng xuất nhập khẩu chính thức
- port of import
- cảng nhập khẩu
- preferential import
- nhập khẩu ưu tiên
- prior import deposit
- tiền ký quỹ nhập khẩu thu trước
- process of import
- thủ tục nhập khẩu
- prohibited import nations
- các nước cấm nhập khẩu
- prohibition of import
- cấm nhập khẩu
- prohibitive import duties
- thuế nhập khẩu có tính cấm đoán
- protective import duty
- thuế nhập khẩu bảo hộ
- registration certification of import
- giấy chứng đăng ký nhập khẩu
- registration certification of import
- giấy chứng nhận đăng ký nhập khẩu
- residual import quota restrictions
- hạn chế số lượng nhập khẩu thặng dư
- restriction of import
- sự hạn chế nhập khẩu
- speculative import
- nhập khẩu đầu cơ
- subject to approval of import license
- còn chờ nhận giấy phép nhập khẩu
- surtax of direct import
- thuế phụ thu nhập khẩu trực tiếp
- suspension of import
- ngưng nhập khẩu
- tax exempt import
- nhập khẩu miễn thuế
- temporary import
- nhập khẩu tạm (hàng triển lãm, hàng mẫu ...)
- third country import
- nhập khẩu của nước thứ ba
- token import
- nhập khẩu danh nghĩa, tượng trưng
- total commodity import
- tổng số nhập khẩu hàng hóa
- total export-import volume
- năng ngạch xuất nhập khẩu
- total export-import volume
- tổng ngạch xuất nhập khẩu
- total import
- tổng ngạch nhập khẩu
- unilateral import quota
- hạn ngạch nhập khẩu đơn phương
- valuation of import
- dịnh giá nhập khẩu
- voluntary import restriction
- hạn chế nhập khẩu tự nguyện
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- acceptation , bearing , bottom line * , construction , drift * , gist * , heart * , implication , intendment , intention , interpretation , meat * , message , name of the game * , nature of beast , nuts and bolts * , point , punch line * , purport , score * , sense , significance , significancy , signification , stuff * , thrust , understanding , consequence , design , emphasis , importance , intent , magnitude , moment , momentousness , object , objective , pith , purpose , stress , substance , value , weightiness , worth , connotation , denotation , amount , burden , drift , tenor , meaning , concern , concernment , weight , convey , denote , indicate , introduce , mean , signify
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ