-
Thông dụng
Cách viết khác prohibitory
Tính từ
Cao đến mức không thể mua được (về giá)
- prohibitive prices
- giá rất đắt để ngăn cấm (việc dùng hoặc mua cái gì)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- financial means conditional , excessive , exorbitant , expensive , extortionate , forbidding , high-priced , limiting , preposterous , preventing , prohibiting , proscriptive , repressive , restraining , sky-high , steep * , suppressive , oppressive , restrictive
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ