• /,eksi'kju:ʃn/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự thực hiện, sự thi hành, sự thừa hành, sự chấp hành
    Sự thể hiện; sự biểu diễn (bản nhạc...)
    (pháp lý) sự làm thủ tục để cho có giá trị (hiệp ước, giao kèo...)
    Sự hành hình, sự thi hành án tử hình
    Sức phá hoại, sức tàn phá, sức mê hoặc
    to do execution
    gây tàn phá; (nghĩa bóng) làm chết mê chết mệt

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    sự thi công
    foundation execution
    sự thi công móng

    Kỹ thuật chung

    hành động
    coincident execution of instructions
    sự thi hành đồng thời các lệnh
    concurrent execution
    sự thi hành đồng thời
    dynamic execution
    sự thi hành động
    sự cài đặt
    sự chạy
    program execution
    sự chạy chương trình
    sự thi hành
    batch execution
    sự thi hành theo bó
    coincident execution of instructions
    sự thi hành đồng thời các lệnh
    concurrent execution
    sự thi hành đồng thời
    dynamic execution
    sự thi hành động
    incremental execution
    sự thi hành tăng
    sequential execution
    sự thi hành tuần tự
    sự thực hiện
    concurrent execution
    sự thực hiện đồng thời
    concurrent execution
    sự thực hiện tương tranh
    direct execution
    sự thực hiện ngay
    instruction execution
    sự thực hiện lệnh
    parallel execution
    sự thực hiện song song
    parallel instruction execution
    sự thực hiện lệnh song song
    program execution
    sự thực hiện chương trình
    sự thực thi
    thi công
    execution of the work
    thi công công trình
    foundation execution
    sự thi công móng
    Manner of Execution
    biện pháp thi công
    parallel execution of building operations
    sự thi công đồng thời
    parallel execution of building operations
    sự thi công song song
    site work execution scheme
    thiết kế thi công
    work execution regulations
    quy phạm thi công
    work execution rules
    quy phạm thi công
    thực hiện
    concurrent execution
    sự thực hiện đồng thời
    concurrent execution
    sự thực hiện tương tranh
    direct execution
    sự thực hiện ngay
    E-time (executiontime)
    thời gian thực hiện
    execution address
    địa chỉ thực hiện
    execution cycle
    chu kỳ thực hiện
    execution cycle
    vòng thực hiện
    execution environment
    môi trường thực hiện
    execution error
    lỗi thực hiện
    execution error detection
    sự dò lỗi thực hiện
    execution level
    mức thực hiện
    execution order
    thứ tự thực hiện
    execution order
    trình tự thực hiện
    execution phase
    pha thực hiện
    execution profile
    tạo dạng thực hiện
    execution sequence
    dãy thực hiện
    execution sequence
    thứ tự thực hiện
    execution sequence
    trình tự thực hiện
    execution speed
    tốc độ thực hiện
    execution time
    thời gian thực hiện
    execution unit
    đơn vị thực hiện
    instruction execution
    sự thực hiện lệnh
    Operand Execution Pipeline (OEP)
    đường dây thực hiện toán hạng
    parallel execution
    sự thực hiện song song
    parallel instruction execution
    sự thực hiện lệnh song song
    PEM (Programexecution monitor)
    bộ giám sát thực hiện chương trình
    program execution
    sự thực hiện chương trình
    program execution monitor (PEM)
    bộ giám sát thực hiện chương trình
    sequential execution
    thực hiện tuần tự
    Service Logic Execution Environment (SLEE)
    môi trường thực hiện logic dịch vụ

    Kinh tế

    hợp thức hóa
    sự làm cho hữu hiệu
    sự hợp thức hóa
    sự thực hiện
    execution of testament
    sự thực hiện di chúc
    thực hiện
    execution cycle
    chu kỳ thực hiện
    execution lag
    độ trễ thực hiện
    execution of contract
    thực hiện hợp đồng
    execution of contract
    việc thực hiện hợp đồng
    execution of testament
    sự thực hiện di chúc
    execution only service
    chỉ làm dịch vụ thực hiện
    thực thi
    best execution
    thực thi tốt nhất

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X