• /prə´tru:ʒən/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự thò ra, sự nhô ra, sự lồi ra; vật thò ra, vật lồi ra; chỗ thò ra, chỗ nhô ra, chỗ lồi ra

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    sự xâm nhập lồi

    Kỹ thuật chung

    sự lồi ra
    sự nhô ra

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X