-
Chuyên ngành
Cơ khí & công trình
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- bulge , bulk , bump , bunch , doorknob , hump , knot , knurl , latch , lever , nub , opener , projection , protrusion , protuberance , snag , stud , swell , swelling , trigger , tumor , jut , overhang , lump , boss , button , dial , excrescence , finial , handle , hardswelling , heel , hill , knoll , knop , knosp , mountain , node , nodule , pommel , switch , tubercle
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ