• /peid/

    Thông dụng

    Xem pay

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    đã thanh toán
    account paid
    tài khoản đã thanh toán
    partly paid
    đã thanh toán một phần
    đã trả tiền

    Kinh tế

    đã hưởng lương
    đã thanh toán
    advice of bill paid
    giấy báo hối phiếu đã thanh toán
    bill paid
    hối phiếu đã thanh toán
    carriage paid
    cước đã thanh toán (bởi người nhận hàng)
    losses paid
    tiền bồi thường thiệt hại đã thanh toán
    paid cheque
    chi phiếu đã thanh toán
    đã trả

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    adjective
    anted , compensated

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X