• (đổi hướng từ Purred)
    /Purn/

    Thông dụng

    Danh từ

    Tiếng rừ... ừ... ừ... (của mèo khi thích thú...)
    Tiếng vo vo

    Nội động từ

    Kêu rừ... ừ... ừ...
    purring happily
    vui sướng rên rừ.. ừ.. ừ
    Chạy vo vo, nổ đều đều (máy)

    Hình thái từ


    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    hum , murmur , noise , sing , sound

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X